--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sau lưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sau lưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sau lưng
+ adv
a back of, behind one's back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sau lưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sau lưng"
:
sau lưng
sâu lắng
Lượt xem: 844
Từ vừa tra
+
sau lưng
:
a back of, behind one's back
+
động đực
:
Be in rut
+
rét
:
to be coldtrời rétcold weather
+
kính mến
:
Revere and love, esteemĐáng kính mếnDeserving to be revered and loved, estimable
+
bản chất
:
Essence, substance, naturephân biệt hiện tượng với bản chất của sự vậtto make a difference between the phenomenon and the essence of thingsbản chất cô ta không độc ácthere is no cruelty in her naturebản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lươnghe is dishonest by naturecó bản chất hiền lànhto be good-natured