--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sau lưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sau lưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sau lưng
+ adv
a back of, behind one's back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sau lưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sau lưng"
:
sau lưng
sâu lắng
Lượt xem: 889
Từ vừa tra
+
sau lưng
:
a back of, behind one's back
+
cân bàn
:
Bascule balance
+
bộ hành
:
Pedestrian
+
cầm tinh
:
To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)anh ấy cầm tinh con trâuhe was born under the auspices of a buffalo
+
suitcase
:
cái va li